|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9422 |
---|
008 | 040816s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376160 |
---|
035 | ##|a1083197749 |
---|
039 | |a20241130100436|bidtocn|c20040816000000|danhpt|y20040816000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bHOA |
---|
090 | |a928.597|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoài, Thanh. |
---|
245 | 10|aHoài Thanh toàn tập .|nTập 2 /|cHoài Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a1418 tr. ;|c21cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
600 | 0 |aHoài Thanh|xToàn tập |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào