• Sách
  • 495.180076 GUO
    HSK考前强化训练 /

DDC 495.180076
Tác giả CN 郭, 玉 玲
Nhan đề HSK考前强化训练 / 郭玉玲,张若莹.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 新世界出版社, 1999
Mô tả vật lý 283 页. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề HSK考试.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-HSK-Luyện thi-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do HSK考试
Từ khóa tự do Luyện thi
Tác giả(bs) CN 张, 若 莹.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007768-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018872
0021
0049427
005202203311506
008040816s1999 ch| chi
0091 0
020|a7800054519
035|a1456395509
035##|a1083189824
039|a20241129162528|bidtocn|c20220331150624|dmaipt|y20040816000000|zthuynt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.180076|bGUO
1000 |a郭, 玉 玲
24510|aHSK考前强化训练 /|c郭玉玲,张若莹.
250|a第一版.
260|a北京 :|b新世界出版社,|c1999
300|a283 页. ;|c26 cm.
65000|aHSK考试.
65017|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xLuyện thi|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình
6530 |aHSK考试
6530 |aLuyện thi
7000 |a张, 若 莹.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007768-9
890|a2|b43|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007768 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 GUO Sách 1
2 000007769 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 GUO Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào