|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9427 |
---|
005 | 202203311506 |
---|
008 | 040816s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800054519 |
---|
035 | |a1456395509 |
---|
035 | ##|a1083189824 |
---|
039 | |a20241129162528|bidtocn|c20220331150624|dmaipt|y20040816000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭, 玉 玲 |
---|
245 | 10|aHSK考前强化训练 /|c郭玉玲,张若莹. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b新世界出版社,|c1999 |
---|
300 | |a283 页. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aHSK考试. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHSK考试 |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
700 | 0 |a张, 若 莹. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007768-9 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007768
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 GUO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007769
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 GUO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào