• Sách
  • 410 TRN
    赵元任语言学论文集 /

DDC 410
Tác giả CN 赵, 元 任.
Nhan đề 赵元任语言学论文集 / 赵元任著, 吴宗济, 赵新那编.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2002.
Mô tả vật lý 910 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语言学.
Thuật ngữ chủ đề 论文.
Thuật ngữ chủ đề Luận văn-Ngôn ngữ học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Luận văn.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 语言学.
Từ khóa tự do 论文.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Tác giả(bs) CN 吴, 宗 济.
Tác giả(bs) CN 赵新那
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000009329
000 00000cam a2200000 a 4500
0018874
0021
0049429
008040816s2002 ch| chi
0091 0
020|a7100031273
039|a20040816000000|banhpt|y20040816000000|zthuynt
0410 |achi
044|ach
08204|a410|bTRN
090|a410|bTRN
1000 |a赵, 元 任.
24510|a赵元任语言学论文集 /|c赵元任著, 吴宗济, 赵新那编.
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2002.
300|a910 页. ;|c21 cm.
65000|a语言学.
65000|a论文.
65017|aLuận văn|xNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aLuận văn.
6530 |a中文.
6530 |a语言学.
6530 |a论文.
6530 |aNgôn ngữ học.
7000 |a吴, 宗 济.
7000 |a赵新那
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000009329
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào