• Sách
  • 895.109 GIL
    中国文学史参考资简编 .

DDC 895.109
Tác giả TT 北京大学中文系古代文学教研室选编.
Nhan đề 中国文学史参考资简编 . 下册 / 北京大学中文系古代文学教研室选编;.
Lần xuất bản 第 2 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1998.
Mô tả vật lý 663 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 文学史.
Thuật ngữ chủ đề 参考资料.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tài liệu tham khảo-Văn học sử-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Văn học sử.
Từ khóa tự do 文学史.
Từ khóa tự do 参考资料.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007908, 000007910
000 00000cam a2200000 a 4500
0018878
0021
0049433
008040625s1998 ch| chi
0091 0
020|a7301001746
035|a1456415110
039|a20241202163042|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zthuynt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bGIL
090|a895.109|bGIL
110|a北京大学中文系古代文学教研室选编.
24510|a中国文学史参考资简编 .|n下册 /|c北京大学中文系古代文学教研室选编;.
250|a第 2 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1998.
300|a663 页. ;|c20 cm.
65000|a文学史.
65000|a参考资料.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTài liệu tham khảo|xVăn học sử|2TVĐHHN.
651|a中国
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTài liệu tham khảo.
6530 |a中文.
6530 |aVăn học sử.
6530 |a文学史.
6530 |a参考资料.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007908, 000007910
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào