|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9434 |
---|
005 | 202201191519 |
---|
008 | 040625s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301033303 |
---|
035 | |a1456396335 |
---|
035 | ##|a1083198680 |
---|
039 | |a20241129133852|bidtocn|c20220119151854|dmaipt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.111|bZHA |
---|
100 | 0 |a張朋朋 |
---|
245 | 10|a汉字书写入门 = |bRudiments of Chinese CharacterWriting ;对外汉语教材系列 / |c张朋朋著 |
---|
250 | |a第 1 次 出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1997 |
---|
300 | |a196 页. :|b有图画;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a汉字 |
---|
650 | 00|a写字教学 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xViết chữ Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉字 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a写字教学 |
---|
653 | 0 |aViết chữ Hán |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007930-1 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007930
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.111 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007931
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.111 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào