• Sách
  • 495.111 ZHA
    汉字书写入门 =

DDC 495.111
Tác giả CN 張朋朋
Nhan đề 汉字书写入门 = Rudiments of Chinese CharacterWriting ;对外汉语教材系列 / 张朋朋著
Lần xuất bản 第 1 次 出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1997
Mô tả vật lý 196 页. : 有图画; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉字
Thuật ngữ chủ đề 写字教学
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng viết-Viết chữ Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 写字教学
Từ khóa tự do Viết chữ Hán
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007930-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0018879
0021
0049434
005202201191519
008040625s1997 ch| chi
0091 0
020|a7301033303
035|a1456396335
035##|a1083198680
039|a20241129133852|bidtocn|c20220119151854|dmaipt|y20040625000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.111|bZHA
1000 |a張朋朋
24510|a汉字书写入门 = |bRudiments of Chinese CharacterWriting ;对外汉语教材系列 / |c张朋朋著
250|a第 1 次 出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1997
300|a196 页. :|b有图画;|c26 cm.
65000|a汉字
65000|a写字教学
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xViết chữ Hán|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉字
6530 |a中文
6530 |a写字教学
6530 |aViết chữ Hán
6530 |aChữ Hán
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007930-1
890|a2|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007930 TK_Tiếng Trung-TQ 495.111 ZHA Sách 1
2 000007931 TK_Tiếng Trung-TQ 495.111 ZHA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào