|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9435 |
---|
008 | 040625s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301046774 |
---|
035 | |a1456418227 |
---|
035 | ##|a1083173825 |
---|
039 | |a20241129163122|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.186|bNGQ |
---|
090 | |a495.186|bNGQ |
---|
100 | 0 |a吴, 丽 君. |
---|
245 | 10|a新编汉语报刊阅读教程 .|n中级本 /|c吴丽君. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2000. |
---|
300 | |a156 页. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a初级. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a报刊阅读. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xSơ cấp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |a初级. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a报刊阅读. |
---|
653 | 0 |aSơ cấp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007773 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007773
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 NGQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào