DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 林欢,刘颂浩. |
Nhan đề
| 汉语初级听力教程 =. 上册(1) / : Chinese elementary listening course, 对外汉语教材系列 . / 林欢,刘颂浩编著. |
Lần xuất bản
| 第 1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 1999. |
Mô tả vật lý
| 223 页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教材. |
Thuật ngữ chủ đề
| 听力教材. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Nghe-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 教材. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| 听力教材. |
Từ khóa tự do
| Nghe. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000006741 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9443 |
---|
008 | 040625s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301042531 |
---|
035 | ##|a1083193617 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLAH |
---|
090 | |a495.1824|bLAH |
---|
100 | 0 |a林欢,刘颂浩. |
---|
245 | 10|a汉语初级听力教程 =. |n 上册(1) / : |bChinese elementary listening course, 对外汉语教材系列 . / |c林欢,刘颂浩编著. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a223 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a听力教材. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNghe|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a听力教材. |
---|
653 | 0 |aNghe. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000006741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006741
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 LAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào