• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.786 ТАR
    Nhan đề: Cборник текстов и упражнений по русскому языку (Обрабока металлов резанием) /

DDC 491.786
Tác giả CN Тарко Г. Н.
Nhan đề Cборник текстов и упражнений по русскому языку (Обрабока металлов резанием) / Г. Н. Тарко; Ф. В. Гурин.
Thông tin xuất bản Москва :"Русский язык",1987.
Mô tả vật lý 139 с. ;20 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Пособие.
Thuật ngữ chủ đề Навыки.
Thuật ngữ chủ đề научной
Thuật ngữ chủ đề Технические.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Thuật ngữ khoa học-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Công nghệ.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Чтение.
Từ khóa tự do Thuật ngữ khoa học.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Навыки.
Từ khóa tự do научной.
Từ khóa tự do Технические.
Từ khóa tự do Đọc hiểu.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lýNG(1): 000012216
000 00000cam a2200000 a 4500
0018896
0021
0049451
008040803s1987 ru| rus
0091 0
035|a1456410836
035##|a1083167187
039|a20241203103302|bidtocn|c20040803000000|danhpt|y20040803000000|zsvtt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.786|bТАR
090|a491.786|bТАR
1001 |aТарко Г. Н.
24510|aCборник текстов и упражнений по русскому языку (Обрабока металлов резанием) /|cГ. Н. Тарко; Ф. В. Гурин.
260|aМосква :|b"Русский язык",|c1987.
300|a139 с. ;|c20 см.
65000|aРусский язык.
65000|aПособие.
65000|aНавыки.
65000|aнаучной
65000|aТехнические.
65017|aGiáo trình|xThuật ngữ khoa học|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aCông nghệ.
6530 |aПособие.
6530 |aЧтение.
6530 |aThuật ngữ khoa học.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aНавыки.
6530 |aнаучной.
6530 |aТехнические.
6530 |aĐọc hiểu.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cNG|j(1): 000012216
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào