|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9456 |
---|
005 | 202101060933 |
---|
008 | 040806s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1740098617 |
---|
035 | |a51500339 |
---|
035 | ##|a1083195367 |
---|
039 | |a20241208235106|bidtocn|c20210106093402|danhpt|y20040806000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.9407|221|bVIC |
---|
100 | 1 |aVickery, Roger. |
---|
245 | 10|aAustralian business law :|bprinciples and applications / |cRoger Vickery, Wayne Pendleton. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aFrenchs Forest, N.S.W. :|bPearson Education,|c2003 |
---|
300 | |a868 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aCommercial law|zAustralia. |
---|
650 | 10|aBusiness law|zAustralia. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xLuật thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial law |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
653 | 0 |aBusiness law |
---|
700 | 1 |dPendleton, Wayne. |
---|
700 | 1|aPendleton, Wayne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022874 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022874
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.9407 VIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|