|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9461 |
---|
008 | 040809s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416608 |
---|
035 | ##|a1083196189 |
---|
039 | |a20241129145811|bidtocn|c20040809000000|danhpt|y20040809000000|zhautv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGH |
---|
090 | |a495.922|bNGH |
---|
245 | 00|aNghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90 /|cLại Văn Toàn, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội chuyên đề,|c2002. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 10|aDân tộc thiểu số|zViệt Nam|xNgôn ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012815 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012815
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào