|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9474 |
---|
008 | 040810s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386383 |
---|
035 | |a1456386383 |
---|
035 | ##|a1083174179 |
---|
039 | |a20241129093947|bidtocn|c20241129093552|didtocn|y20040810000000|zhautv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bVUĐ |
---|
090 | |a895.9223|bVUĐ |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Đĩnh. |
---|
245 | 10|aMười hai sứ quân .|nTập 1 /|cVũ Ngọc Đĩnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c1999. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013924 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013924
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 VUĐ
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào