|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8909 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9478 |
---|
005 | 202103191424 |
---|
008 | 040810s2003 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324114796 (alk. paper) |
---|
035 | |a51581498 |
---|
035 | |a51581498 |
---|
035 | ##|a51581498 |
---|
039 | |a20241209091835|bidtocn|c20241209004051|didtocn|y20040810000000|zhautv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.4012|221|bHIT |
---|
100 | 1 |aHitt, Michael A. |
---|
242 | 0 |aKế hoạch chiến lược: trong môi trường cạnh tranh và toàn cầu hóa.|yvie |
---|
245 | 10|aStrategic management :|bcompetitiveness and globalization /|cMichael A. Hitt, R. Duane Ireland, Robert E. Hoskisson. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2003 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |a"Concepts and cases"--Cover. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aStrategic planning. |
---|
650 | 00|aIndustrial management. |
---|
650 | 17|aChiến lược kinh doanh|xKế hoạch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKế hoạch chiến lược. |
---|
653 | 0 |aQuản lý công nghiệp |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản lý Chiến lược |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHoskisson, Robert E. |
---|
700 | 1 |aIreland, R. Duane. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000056806 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056806
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.4012 HIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|