|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9504 |
---|
008 | 040820s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265211 |
---|
035 | |a1456389019 |
---|
035 | ##|a1083171035 |
---|
039 | |a20241129102524|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTUS |
---|
090 | |a495.1824|bTUS |
---|
100 | 0 |a徐, 安 崇. |
---|
245 | 10|a中学生作文典型病例评改 /|c徐安崇,陈忠复. |
---|
250 | |a第一版,修订本. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a427 页. :|b图 ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTrường trung học|xLỗi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLỗi. |
---|
653 | 0 |a中学生. |
---|
653 | 0 |a作文. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrường trung học. |
---|
700 | 0 |a陈, 忠 复. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008861-2 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008861
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TUS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000008862
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào