• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 TUS
    Nhan đề: 中学生作文典型病例评改 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 徐, 安 崇.
Nhan đề 中学生作文典型病例评改 / 徐安崇,陈忠复.
Lần xuất bản 第一版,修订本.
Thông tin xuất bản 北京 :语文出版社,2000.
Mô tả vật lý 427 页. :图 ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Trường trung học-Lỗi-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Lỗi.
Từ khóa tự do 中学生.
Từ khóa tự do 作文.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Trường trung học.
Tác giả(bs) CN 陈, 忠 复.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008861-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018925
0021
0049504
008040820s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801265211
035|a1456389019
035##|a1083171035
039|a20241129102524|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|znhavt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bTUS
090|a495.1824|bTUS
1000 |a徐, 安 崇.
24510|a中学生作文典型病例评改 /|c徐安崇,陈忠复.
250|a第一版,修订本.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a427 页. :|b图 ;|c19 cm.
65017|aGiáo dục|xTrường trung học|xLỗi|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aLỗi.
6530 |a中学生.
6530 |a作文.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aTrường trung học.
7000 |a陈, 忠 复.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008861-2
890|a2|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008861 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUS Sách 1
2 000008862 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TUS Sách 2