|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9510 |
---|
005 | 202203290853 |
---|
008 | 040823s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801264657 |
---|
035 | |a1456405715 |
---|
035 | |a1456405715 |
---|
035 | ##|a1083195937 |
---|
039 | |a20241130173625|bidtocn|c20241130172722|didtocn|y20040823000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZHU |
---|
100 | 0 |a庄, 文 中 |
---|
245 | 10|a中学教学语法和语法教学 /|c庄文中. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999 |
---|
300 | |a404 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a语文教育研究与探索丛书. |
---|
650 | 14|a中学教学|x教学|x语法. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | |a语言 |
---|
653 | 0 |a语法. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006989-90 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006989
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 ZHU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006990
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 ZHU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào