DDC
| 407 |
Tác giả TT
| 教育部语言文字应用管理司 |
Nhan đề
| 城市语言文字工作评估实用手册/ 教育部语言文字应用管理司 |
Lần xuất bản
| 第1 此出版 |
Thông tin xuất bản
| 北京:语文出版社,2002 |
Mô tả vật lý
| 159页;21cm |
Từ khóa tự do
| Quản lý ngôn ngữ, văn tự |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 手册 |
Từ khóa tự do
| 语言文字管理工作 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008905-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9513 |
---|
008 | 040823s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801267915 |
---|
035 | |a1456383205 |
---|
039 | |a20241129100234|bidtocn|c20040823000000|dadmin|y20040823000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a407|bBOG |
---|
090 | |a407|bBOG |
---|
110 | |a教育部语言文字应用管理司 |
---|
245 | 10|a城市语言文字工作评估实用手册/|c教育部语言文字应用管理司 |
---|
250 | |a 第1 此出版 |
---|
260 | |a北京:|b语文出版社,|c2002 |
---|
300 | |a159页;|c21cm |
---|
653 | |a Quản lý ngôn ngữ, văn tự |
---|
653 | |a Sổ tay |
---|
653 | |a Tiếng Trung |
---|
653 | |a 中文 |
---|
653 | |a 手册 |
---|
653 | |a 语言文字管理工作 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008905-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào