|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9517 |
---|
008 | 040823s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801267818 |
---|
035 | ##|a1083197343 |
---|
039 | |a20040823000000|banhpt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1301|bLIV |
---|
090 | |a895.1301|bLIV |
---|
100 | 0 |a李, 春 旺. |
---|
245 | 10|a自读课本黑豹的邻居 /|c李春旺. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001. |
---|
300 | |a225 页. :|b图 ;|c21 cm. |
---|
490 | |a配合小学语文第十二册. |
---|
650 | 00|a小学书. |
---|
650 | 00|aVăn học Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a小学书. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007951 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007951
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1301 LIV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào