DDC
| 495.12 |
Nhan đề
| 简化字总表 / 国家语言文字工作委员会. |
Lần xuất bản
| 第2 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 语文出版社, 1997. |
Mô tả vật lý
| 32 页. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字. |
Thuật ngữ chủ đề
| 简体字表. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Hán-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung. |
Từ khóa tự do
| 汉字. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 简体字表. |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007904 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9519 |
---|
008 | 040823s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800062821 |
---|
035 | |a1456405443 |
---|
039 | |a20241202143024|bidtocn|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bJIH |
---|
090 | |a495.12|bJIH |
---|
245 | 10|a简化字总表 /|c国家语言文字工作委员会. |
---|
250 | |a第2 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1997. |
---|
300 | |a32 页. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|a汉字. |
---|
650 | 00|a简体字表. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung. |
---|
653 | 0 |a汉字. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a简体字表. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào