• Sách
  • 495.1824 TRD
    汉语新词与社会生活 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 陈, 建 民.
Nhan đề 汉语新词与社会生活 / 陈建民.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2000.
Mô tả vật lý 56页 ; 17 cm.
Tùng thư 百种语文小丛书.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 社会生活.
Thuật ngữ chủ đề 新词.
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Cuộc sống-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Từ mới.
Từ khóa tự do Xã hội.
Từ khóa tự do 社会生活.
Từ khóa tự do Cuộc sống.
Từ khóa tự do 新词.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007857, 000007860
000 00000cam a2200000 a 4500
0018942
0021
0049522
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801266226
035##|a1083195753
039|a20040823000000|banhpt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bTRD
090|a495.1824|bTRD
1000 |a陈, 建 民.
24510|a汉语新词与社会生活 /|c陈建民.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a56页 ;|c17 cm.
490|a百种语文小丛书.
65000|a汉语.
65000|a社会生活.
65000|a新词.
65017|aXã hội|xCuộc sống|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |aTừ mới.
6530 |aXã hội.
6530 |a社会生活.
6530 |aCuộc sống.
6530 |a新词.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007857, 000007860
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007857 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRD Sách 1
2 000007860 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRD Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào