|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9522 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801266226 |
---|
035 | |a1456413685 |
---|
035 | ##|a1083195753 |
---|
039 | |a20241201153932|bidtocn|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRD |
---|
090 | |a495.1824|bTRD |
---|
100 | 0 |a陈, 建 民. |
---|
245 | 10|a汉语新词与社会生活 /|c陈建民. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a56页 ;|c17 cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a社会生活. |
---|
650 | 00|a新词. |
---|
650 | 17|aXã hội|xCuộc sống|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |aTừ mới. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |a社会生活. |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
653 | 0 |a新词. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007857, 000007860 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007857
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007860
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào