• Sách
  • 495.12 DUP
    普通话语音史话 /

DDC 495.12
Tác giả CN 唐, 作 藩.
Nhan đề 普通话语音史话 / 唐作藩.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2000.
Mô tả vật lý 118 页. ; 17 cm.
Tùng thư 百种语文小丛书.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 普通话.
Thuật ngữ chủ đề 语音史话.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ âm học-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 普通话.
Từ khóa tự do Ngữ âm học.
Từ khóa tự do Tiếng phổ thông.
Từ khóa tự do 语音史话.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007848, 000007874
000 00000cam a2200000 a 4500
0018945
0021
0049525
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801265386
035|a1456391898
039|a20241129165705|bidtocn|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bDUP
090|a495.12|bDUP
1000 |a唐, 作 藩.
24510|a普通话语音史话 /|c唐作藩.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a118 页. ;|c17 cm.
490|a百种语文小丛书.
65000|a汉语.
65000|a普通话.
65000|a语音史话.
65017|aNgữ âm học|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a普通话.
6530 |aNgữ âm học.
6530 |aTiếng phổ thông.
6530 |a语音史话.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007848, 000007874
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào