• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.181 SUP
    Nhan đề: 一门新学科现代汉字学 /

DDC 495.181
Tác giả CN 苏培成
Nhan đề 一门新学科现代汉字学 / 苏培成
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 :语文出版社,2000
Mô tả vật lý 61 页. ;17 cm.
Tùng thư 百种语文小丛书.
Thuật ngữ chủ đề 新学科
Thuật ngữ chủ đề 现代汉字学.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hán hiện đại-TVĐHHN.-Chữ viết
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại
Từ khóa tự do 新学科.
Từ khóa tự do 现代汉字学.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007865-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0018946
0021
0049526
005202201101017
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801265289
035|a1456407916
035##|a1083171245
039|a20241201153651|bidtocn|c20220110101726|dmaipt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.181|bSUP
1000 |a苏培成
24510|a一门新学科现代汉字学 /|c苏培成
250|a第一版
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000
300|a61 页. ;|c17 cm.
490|a百种语文小丛书.
65000|a新学科
65000|a现代汉字学.
65017|aTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN.|xChữ viết
6530 |aTiếng Hán hiện đại
6530 |a新学科.
6530 |a现代汉字学.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007865-6
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007865 TK_Tiếng Trung-TQ 495.181 SUP Sách 1
2 000007866 TK_Tiếng Trung-TQ 495.181 SUP Sách 2