|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9526 |
---|
005 | 202201101017 |
---|
008 | 040823s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265289 |
---|
035 | |a1456407916 |
---|
035 | ##|a1083171245 |
---|
039 | |a20241201153651|bidtocn|c20220110101726|dmaipt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bSUP |
---|
100 | 0 |a苏培成 |
---|
245 | 10|a一门新学科现代汉字学 /|c苏培成 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000 |
---|
300 | |a61 页. ;|c17 cm. |
---|
490 | |a百种语文小丛书. |
---|
650 | 00|a新学科 |
---|
650 | 00|a现代汉字学. |
---|
650 | 17|aTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN.|xChữ viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |a新学科. |
---|
653 | 0 |a现代汉字学. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007865-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007865
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 SUP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007866
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.181 SUP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào