• Sách
  • 495.12 COP
    汉字与计算机 /

DDC 495.12
Tác giả CN 顾, 小 凤.
Nhan đề 汉字与计算机 / 顾小凤.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2000.
Mô tả vật lý 60 页. ; 17cm.
Tùng thư 百种语文小丛书.
Thuật ngữ chủ đề 汉字.
Thuật ngữ chủ đề 计算机.
Thuật ngữ chủ đề Ký tự-Tiếng Trung Quốc-Máy tính-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉字.
Từ khóa tự do 计算机.
Từ khóa tự do Máy tính.
Từ khóa tự do Chữ Hán.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007861-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018947
0021
0049527
008040823s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801266072
035|a1456385307
039|a20241202143957|bidtocn|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bCOP
090|a495.12|bCOP
1000 |a顾, 小 凤.
24510|a汉字与计算机 /|c顾小凤.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2000.
300|a60 页. ;|c17cm.
490|a百种语文小丛书.
65000|a汉字.
65000|a计算机.
65017|aKý tự|xTiếng Trung Quốc|xMáy tính|2TVĐHHN.
6530 |a汉字.
6530 |a计算机.
6530 |aMáy tính.
6530 |aChữ Hán.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007861-2
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào