DDC
| 495.12 |
Tác giả CN
| 张, 泳 泉. |
Nhan đề
| 俗字里的学问 / 张泳泉. |
Lần xuất bản
| 第1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 语文出版社, 2000. |
Mô tả vật lý
| 65 页. ; 16 cm. |
Tùng thư
| 百种玉文小丛书 |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字. |
Thuật ngữ chủ đề
| 俗字. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chữ Hán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 汉字. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 俗字. |
Từ khóa tự do
| Thể chữ tục |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000007863-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9528 |
---|
008 | 040824s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265378 |
---|
035 | |a1456416084 |
---|
039 | |a20241129093104|bidtocn|c20040824000000|danhpt|y20040824000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bTRT |
---|
090 | |a495.12|bTRT |
---|
100 | 0 |a张, 泳 泉. |
---|
245 | 10|a俗字里的学问 /|c张泳泉. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a65 页. ;|c16 cm. |
---|
490 | |a百种玉文小丛书 |
---|
650 | 00|a汉字. |
---|
650 | 00|a俗字. |
---|
650 | 07|aChữ Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉字. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a俗字. |
---|
653 | 0 |aThể chữ tục |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000007863-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào