|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9529 |
---|
008 | 040824s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801263146 |
---|
035 | |a1456407366 |
---|
035 | ##|a1083199622 |
---|
039 | |a20241201145355|bidtocn|c20040824000000|danhpt|y20040824000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bQUG |
---|
090 | |a495.12|bQUG |
---|
245 | 10|a国家语言文字工作委员会语言文字规范/ 信息处理用GB13000.1 字符集汉字部件规范 /|c国家语委. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1998. |
---|
300 | |a16 页. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a信息处理. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xCông nghệ thông tin|xXử lý thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | |a汉字 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a信息处理. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán trong CNTT |
---|
653 | 0 |a用的 汉语 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000015498-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015498
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.12 QUG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015499
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.12 QUG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào