• Sách
  • 495.12 QUG
    国家语言文字工作委员会语言文字规范/ 信息处理用GB13000.1 字符集汉字部件规范 /

DDC 495.12
Nhan đề 国家语言文字工作委员会语言文字规范/ 信息处理用GB13000.1 字符集汉字部件规范 / 国家语委.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 1998.
Mô tả vật lý 16 页. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 信息处理.
Thuật ngữ chủ đề Chữ Hán-Công nghệ thông tin-Xử lý thông tin-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 信息处理.
Từ khóa tự do Chữ Hán trong CNTT
Từ khóa tự do 用的 汉语
Từ khóa tự do Chữ Hán.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000015498-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018949
0021
0049529
008040824s1998 ch| chi
0091 0
020|a7801263146
035|a1456407366
035##|a1083199622
039|a20241201145355|bidtocn|c20040824000000|danhpt|y20040824000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bQUG
090|a495.12|bQUG
24510|a国家语言文字工作委员会语言文字规范/ 信息处理用GB13000.1 字符集汉字部件规范 /|c国家语委.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1998.
300|a16 页. ;|c26 cm.
65000|a信息处理.
65017|aChữ Hán|xCông nghệ thông tin|xXử lý thông tin|2TVĐHHN.
653|a汉字
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a信息处理.
6530 |aChữ Hán trong CNTT
6530 |a用的 汉语
6530 |aChữ Hán.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000015498-9
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000015498 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.12 QUG Sách 1
2 000015499 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.12 QUG Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào