• Collection is not available!
  • 495.11 XUL
    普通话语音教学录相片 = Phonology of Putonghua - A Video tape for Chinese teaching

DDC495.11
Tác giả徐, 鲁 民.
Nhan đề普通话语音教学录相片 = Phonology of Putonghua - A Video tape for Chinese teaching 许鲁民,王力,吴宗济。。。
Lần xuất bản第1次出版.
Thông tin xuất bản北京 :北京语言文化大学出版社,1990.
Mô tả vật lý
Thuật ngữ chủ đề语音.
Thuật ngữ chủ đềNgữ âm-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do语音.
Từ khóa tự do中文.
Từ khóa tự doNgữ âm.
000 00000cmm a2200000 a 4500
0018950
0028
0049534
008040825s1990 ch| chi
0091 0
020|a7561901011
039|a20040825000000|banhpt|y20040825000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.11|bXUL
090|a495.11|bXUL
1000 |a徐, 鲁 民.
24510|a普通话语音教学录相片 = Phonology of Putonghua - A Video tape for Chinese teaching|h[Video recording] /|c许鲁民,王力,吴宗济。。。
250|a第1次出版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1990.
300|e1 video.
65000|a语音.
65017|aNgữ âm|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a语音.
6530 |a中文.
6530 |aNgữ âm.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào