• Sách
  • 491.7824 СОК
    Pусско-вьенамский разговорник /

DDC 491.7824
Tác giả CN Cоколов, А. А.
Nhan đề Pусско-вьенамский разговорник / А. А. Соколов.
Lần xuất bản 2-е изд. стереотипное.
Thông tin xuất bản Mосква : "Русский язык", 1984.
Mô tả vật lý 312 с.; 17 см.
Thuật ngữ chủ đề Pусско-вьетнамский разоворник.
Thuật ngữ chủ đề Pусско-вьетнамский язык.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ ứng dụng-Hội thoại-Sách song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng.
Từ khóa tự do Pусско-вьетнамский разоворник.
Từ khóa tự do Pусско-вьетнамский язык.
Từ khóa tự do Tiếng Nga-Việt.
Từ khóa tự do Наиболее употребительные слова и выражения.
Từ khóa tự do Hội thoại.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
000 00000cam a2200000 a 4500
0018955
0021
0049545
008040825s1984 ru| rus
0091 0
035|a1456417589
035##|a1083172832
039|a20241203133940|bidtocn|c20040825000000|danhpt|y20040825000000|zhueltt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7824|bСОК
090|a491.7824|bСОК
1001 |aCоколов, А. А.
24510|aPусско-вьенамский разговорник /|cА. А. Соколов.
250|a2-е изд. стереотипное.
260|aMосква :|b"Русский язык",|c1984.
300|a312 с.;|c17 см.
65000|aPусско-вьетнамский разоворник.
65000|aPусско-вьетнамский язык.
65017|aNgôn ngữ ứng dụng|xHội thoại|xSách song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng.
6530 |aPусско-вьетнамский разоворник.
6530 |aPусско-вьетнамский язык.
6530 |aTiếng Nga-Việt.
6530 |aНаиболее употребительные слова и выражения.
6530 |aHội thoại.
6530 |aSách song ngữ.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào