|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9563 |
---|
005 | 201812191525 |
---|
008 | 090325s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982066799 |
---|
035 | |a1456392746 |
---|
039 | |a20241202163836|bidtocn|c20181219152528|dmaipt|y20090325000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bYIH |
---|
090 | |a495.73|bYIH |
---|
100 | 0 |a이양혜. |
---|
242 | |aDerived nouns Korean dictionary.|yeng |
---|
245 | 10|a한국어 파생명사 사전 /|c이양혜 저. |
---|
260 | |a서울 :|b국학자료원,|c2002. |
---|
300 | |a630 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xDanh từ|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aDanh từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYi, Yang Hye. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040354-6, 000040379 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040354
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000040355
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 YIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000040356
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 YIH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000040379
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 YIH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào