• Sách
  • 495.73 SEG
    한국어 학습 사전 : 외국인을 위한 =Learner s dictionary of Korean /

DDC 495.73
Tác giả CN 서상규.
Nhan đề 한국어 학습 사전 : 외국인을 위한 =Learner s dictionary of Korean / 서상규...[등]편저.
Thông tin xuất bản 서울 : 신원프라임, 2006.
Mô tả vật lý 867 p. : 삽도 ; 23 cm
Phụ chú 권말부록으로 "한국어 문법 개요" 등 수록.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Korean dictionary.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Seo, Sang Gyu.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040376, 000041084
000 00000cam a2200000 a 4500
0018966
0021
0049565
008090325s2006 ko| kor
0091 0
020|a8995501715
035|a1456408005
039|a20241130172633|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bSEG
090|a495.73|bSEG
1000 |a서상규.
24510|a한국어 학습 사전 : 외국인을 위한 =Learner s dictionary of Korean /|c서상규...[등]편저.
260|a서울 :|b신원프라임,|c2006.
300|a867 p. :|b삽도 ;|c23 cm
500|a권말부록으로 "한국어 문법 개요" 등 수록.
65017|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aKorean dictionary.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aSeo, Sang Gyu.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040376, 000041084
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040376 K. NN Hàn Quốc 495.73 SEG Sách 1
2 000041084 K. NN Hàn Quốc 495.73 SEG Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào