|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9568 |
---|
008 | 090325s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976461894 |
---|
035 | |a1456409682 |
---|
039 | |a20241130171333|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.3|bKOR |
---|
090 | |a294.3|bKOR |
---|
110 | 0 |a한국불교원전연구회. |
---|
245 | 10|a한국의 불교 사상 =Korean Buddhism and its central thinkers /|c한국불교원전연구회. |
---|
260 | |a서울 :|b예문서원,|c2004. |
---|
300 | |a381 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBuddhism|zKorea|xDoctrines. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aKorean Buddhism. |
---|
710 | |aBuddhist Society of Korea plants. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039888
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.3 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào