|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 916 |
---|
005 | 202007031454 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415845 |
---|
035 | ##|a1083174760 |
---|
039 | |a20241129095022|bidtocn|c20200703145402|danhpt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bTAM |
---|
090 | |a895.92208|bTAM |
---|
245 | 00|a80 tác giả nữ Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a690 tr.;|c19 cm. |
---|
490 | |aTập sáng tác nữ hội viên Hội nhà văn Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013728 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013728
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92208 TAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào