|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9573 |
---|
005 | 201812191528 |
---|
008 | 090325s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8959020087 |
---|
039 | |a20181219152814|bmaipt|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bJIY |
---|
090 | |a495.73|bJIY |
---|
100 | 0 |a조현용. |
---|
242 | |aKorean enlightenment dictionary.|yeng |
---|
245 | 10|a우리말 깨달음 사전 /|c조현용 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b하늘연못,|c2005. |
---|
300 | |a195 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a표지관제: 두곰두곰 되새켜 읽는 133가지 우리말. |
---|
650 | |aTừ điển|xGiải nghĩa|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiải nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aJo, Hyeon Yong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040335, 000040378 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040335
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 JIY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040378
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 JIY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào