• Sách
  • 495.73 JIY
    우리말 깨달음 사전 /

DDC 495.73
Tác giả CN 조현용.
Nhan đề dịch Korean enlightenment dictionary.
Nhan đề 우리말 깨달음 사전 / 조현용 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 하늘연못, 2005.
Mô tả vật lý 195 p. ; 22 cm.
Phụ chú 표지관제: 두곰두곰 되새켜 읽는 133가지 우리말.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Giải nghĩa-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giải nghĩa.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Jo, Hyeon Yong.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040335, 000040378
000 00000cam a2200000 a 4500
0018974
0021
0049573
005201812191528
008090325s2005 ko| kor
0091 0
020|a8959020087
039|a20181219152814|bmaipt|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bJIY
090|a495.73|bJIY
1000 |a조현용.
242|aKorean enlightenment dictionary.|yeng
24510|a우리말 깨달음 사전 /|c조현용 지음.
260|a서울 :|b하늘연못,|c2005.
300|a195 p. ;|c22 cm.
500|a표지관제: 두곰두곰 되새켜 읽는 133가지 우리말.
650|aTừ điển|xGiải nghĩa|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aGiải nghĩa.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aJo, Hyeon Yong.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040335, 000040378
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040335 K. NN Hàn Quốc 495.73 JIY Sách 1
2 000040378 K. NN Hàn Quốc 495.73 JIY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào