• Sách
  • 495.73 YON
    연세 한국어사전 /

DDC 495.73
Nhan đề dịch Yonsei Korean Dictionary.
Nhan đề 연세 한국어사전 / 연세대학교언어정보개발연구원 편.
Thông tin xuất bản 서울 : 두산, 1999.
Mô tả vật lý 2144 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean language.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) TT Information Development: Yonsei University Language Institute.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(6): 000040278-9, 000040294, 000040310, 000040316, 000041043
000 00000cam a2200000 a 4500
0018981
0021
0049580
005201812191529
008090326s1999 ko| kor
0091 0
020|a890007248X
039|a20181219152917|bmaipt|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.73|bYON
090|a495.73|bYON
242|aYonsei Korean Dictionary.|yeng
24500|a연세 한국어사전 /|c연세대학교언어정보개발연구원 편.
260|a서울 :|b 두산,|c1999.
300|a2144 p. ;|c26 cm.
65000|aKorean language|vDictionaries
65017|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aKorean language.
6530 |aTừ điển tiếng Hàn Quốc.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7100 |aInformation Development: Yonsei University Language Institute.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000040278-9, 000040294, 000040310, 000040316, 000041043
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040278 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 1
2 000040279 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 2
3 000040294 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 3
4 000040310 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 4
5 000040316 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 5
6 000041043 K. NN Hàn Quốc 495.73 YON Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào