|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9580 |
---|
005 | 201812191529 |
---|
008 | 090326s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a890007248X |
---|
039 | |a20181219152917|bmaipt|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bYON |
---|
090 | |a495.73|bYON |
---|
242 | |aYonsei Korean Dictionary.|yeng |
---|
245 | 00|a연세 한국어사전 /|c연세대학교언어정보개발연구원 편. |
---|
260 | |a서울 :|b 두산,|c1999. |
---|
300 | |a2144 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language|vDictionaries |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | 0 |aInformation Development: Yonsei University Language Institute. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000040278-9, 000040294, 000040310, 000040316, 000041043 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040278
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040279
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040294
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040310
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040316
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000041043
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 YON
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào