DDC
| 781.9109519 |
Tác giả CN
| 장사훈 글. |
Nhan đề
| 우리 옛 악기 / 장사훈 글 ; 장사훈 ; 안장헌 [공]사진. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :대원사,1997. |
Mô tả vật lý
| 131p. :색채삽도;21cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Jang, Sa Hun. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039310 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9581 |
---|
008 | 090326s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936900145 |
---|
035 | |a1456383700 |
---|
039 | |a20241202162942|bidtocn|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a781.9109519|bJAH |
---|
090 | |a781.9109519|bJAH |
---|
100 | 0 |a장사훈 글. |
---|
245 | 10|a우리 옛 악기 /|c 장사훈 글 ; 장사훈 ; 안장헌 [공]사진. |
---|
260 | |a서울 :|b대원사,|c1997. |
---|
300 | |a131p. :|b색채삽도;|c21cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 07|aÂm nhạc|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aJang, Sa Hun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039310
|
K. NN Hàn Quốc
|
781.9109519 JAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào