• Sách
  • 330.03 KIY
    경제용어사전 =Wirtschaftswăorterbuch :

DDC 330.03
Tác giả CN 김소연.
Nhan đề 경제용어사전 =Wirtschaftswăorterbuch : Koreanisch-Deutsch-Englisch / 김소연 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 : 문학과경계사, 2004.
Mô tả vật lý 376 p. ; 22 cm.
Phụ chú 2004년도 한국한술진흥재단 두뇌 한국 BK21 사업에 의하여 간행됨.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Kinh tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Kim, So Yeon.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040351
000 00000cam a2200000 a 4500
0018986
0021
0049585
008090326s2004 ko| fre
0091 0
020|a8989776562
035|a1456368649
039|a20241125205817|bidtocn|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt
0410|aeng|ager|akor
044|ako
08204|a330.03|bKIY
090|a330.03|bKIY
1000 |a김소연.
24510|a경제용어사전 =Wirtschaftswăorterbuch :|bKoreanisch-Deutsch-Englisch /|c김소연 엮음.
260|a서울 :|b문학과경계사,|c2004.
300|a376 p. ;|c22 cm.
500|a2004년도 한국한술진흥재단 두뇌 한국 BK21 사업에 의하여 간행됨.
65017|aTừ điển|xKinh tế|2TVĐHHN.
6530 |aKinh tế.
6530 |aTừ điển.
7001 |aKim, So Yeon.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040351
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040351 K. NN Hàn Quốc 330.03 KIY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào