• Sách
  • 495.7803 KIY
    한국어 동음어사전 /

DDC 495.7803
Nhan đề 한국어 동음어사전 / 김병균 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 : 태학사, 2000.
Mô tả vật lý 1474 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Homonyms-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Đồng âm-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean language.
Từ khóa tự do Homonyms.
Từ khóa tự do Đồng âm.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Dictionaries.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN Kim, Byeongg Yun.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040282
000 00000cam a2200000 a 4500
0018987
0021
0049586
008090326s2000 ko| kor
0091 0
039|a20090326000000|banhpt|y20090326000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7803|bKIY
090|a495.7803|bKIY
24500|a한국어 동음어사전 /|c김병균 엮음.
260|a서울 :|b태학사,|c2000.
300|a1474 p. ;|c24 cm.
65010|aKorean language|xHomonyms|vDictionaries.
65017|aTừ điển|xĐồng âm|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aKorean language.
6530 |aHomonyms.
6530 |aĐồng âm.
6530 |aTừ điển.
6530 |aDictionaries.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
7000 |aKim, Byeongg Yun.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040282
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040282 K. NN Hàn Quốc 495.7803 KIY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào