|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9587 |
---|
005 | 201812191557 |
---|
008 | 090326s2005 ko| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8978788106 |
---|
039 | |a20181219155723|bmaipt|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bIMR |
---|
090 | |a495.75|bIMR |
---|
100 | 0 |a임지룡...[등]지음. |
---|
242 | |aThe syntax and grammar school education|yeng |
---|
245 | 10|a학교 문법과 문법 교육 /|c임지룡...[등]지음. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2005. |
---|
300 | |a691 p. :|b삽도;|c24cm. |
---|
500 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCú pháp|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aIm, Ji Ryong |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038812-3, 000045552 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038812
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 IMR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038813
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 IMR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045552
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 IMR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào