• Sách
  • 495.75 IMR
    학교 문법과 문법 교육 /

DDC 495.75
Tác giả CN 임지룡...[등]지음.
Nhan đề dịch The syntax and grammar school education
Nhan đề 학교 문법과 문법 교육 / 임지룡...[등]지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 박이정, 2005.
Mô tả vật lý 691 p. : 삽도; 24cm.
Phụ chú 참고문헌과 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Cú pháp-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Tác giả(bs) CN Im, Ji Ryong
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000038812-3, 000045552
000 00000cam a2200000 a 4500
0018988
0021
0049587
005201812191557
008090326s2005 ko| fre
0091 0
020|a8978788106
039|a20181219155723|bmaipt|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zhueltt
0410|akor
044|ako
08204|a495.75|bIMR
090|a495.75|bIMR
1000 |a임지룡...[등]지음.
242|aThe syntax and grammar school education|yeng
24510|a학교 문법과 문법 교육 /|c임지룡...[등]지음.
260|a서울 :|b박이정,|c2005.
300|a691 p. :|b삽도;|c24cm.
500|a참고문헌과 색인수록.
65017|aNgữ pháp|xCú pháp|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aCú pháp.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
7000 |aIm, Ji Ryong
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038812-3, 000045552
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038812 K. NN Hàn Quốc 495.75 IMR Sách 1
2 000038813 K. NN Hàn Quốc 495.75 IMR Sách 2
3 000045552 K. NN Hàn Quốc 495.75 IMR Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào