|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 899 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 918 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402259 |
---|
035 | ##|a1083170979 |
---|
039 | |a20241201150650|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bCHI |
---|
090 | |a895.9221|bCHI |
---|
245 | 10|aChinh phụ ngâm và Chinh phu ngâm /|cĐặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Hồng Liệt Bá ;...biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ ca|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Trần Côn |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thị Điểm. |
---|
700 | 0 |aBùi, Hạnh Cẩn|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Huệ|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Việt Bá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014427 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|