|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9590 |
---|
008 | 090326s2002 ko| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935654388 |
---|
035 | ##|a1083196057 |
---|
039 | |a20090326000000|banhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a809.89282|bYID |
---|
090 | |a809.89282|bYID |
---|
100 | 0 |a이오덕. |
---|
245 | 10|a문학의 길 교육의 길 /|c이오덕 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한길사,|c2002. |
---|
300 | |a371 p. ;|c23cm. |
---|
650 | 00|a문학비평. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a문학비평. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 1 |aYi, Oh Deok. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000042979 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038819 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038819
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
809.89282 YID
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042979
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
809.89282 YID
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào