|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9591 |
---|
008 | 090326s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8909066709 |
---|
035 | |a1456395510 |
---|
039 | |a20241202135153|bidtocn|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a375.4957|bBAM |
---|
090 | |a375.495|bBAM |
---|
100 | 0 |a박영목. |
---|
245 | 10|a국어과 교수 학습론 /|c박영목, 한철우, 윤희원 공저. |
---|
260 | |a서울 :|b교학사,|c2001. |
---|
300 | |a383 p. ;|c 26 cm. |
---|
500 | |a참고문헌 수록. |
---|
650 | 17|aChương trình giảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
700 | 0 |aBak, Young Mok |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038831 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038831
|
K. NN Hàn Quốc
|
375.495 BAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào