|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9602 |
---|
008 | 090326s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565911865 |
---|
039 | |a20090326000000|banhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHAY |
---|
090 | |a495.7824|bHAY |
---|
100 | 0 |a한재영...[등]집필. |
---|
245 | 10|a한국어 발음 교육 = Teaching Korean pronunciation /|c한재영...[등]집필. |
---|
260 | |a서울 :|b한림출판사,|c2003. |
---|
300 | |a374 p. :|b삽도;|c24cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.363-369, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aHan, Jae Young. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039033-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039033
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039034
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào