|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9603 |
---|
008 | 090326s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8957580107 |
---|
035 | |a1456379761 |
---|
039 | |a20241202110626|bidtocn|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78 |
---|
090 | |a495.78 |
---|
100 | 0 |a한국교육과정평가원 [편]. |
---|
245 | 10|a한국어능력시험 문제 = Korean Proficiency Test. 1급 - 6급 /|c한국교육과정평가원 [편]. |
---|
260 | |a서울 :|b교육진흥연구회,|c2004. |
---|
300 | |a6책 :|b삽도;|c30 cm. |
---|
650 | 00|a듀이십진분류법. |
---|
650 | 00|a한국십진분류법. |
---|
650 | 17|aHệ thống thập phân|xPhân loại thập phân|xDewey|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a듀이십진분류법. |
---|
653 | 0 |a한국십진분류법. |
---|
653 | 0 |aDewey. |
---|
653 | 0 |aPhân loại thập phân. |
---|
653 | 0 |aHệ thống thập phân. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039046
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào