• Sách
  • 495.78
    한국어능력시험 문제 = Korean Proficiency Test. 1급 - 6급 /

DDC 495.78
Tác giả CN 한국교육과정평가원 [편].
Nhan đề 한국어능력시험 문제 = Korean Proficiency Test. 1급 - 6급 / 한국교육과정평가원 [편].
Thông tin xuất bản 서울 : 교육진흥연구회, 2004.
Mô tả vật lý 6책 : 삽도; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề 듀이십진분류법.
Thuật ngữ chủ đề 한국십진분류법.
Thuật ngữ chủ đề Hệ thống thập phân-Phân loại thập phân-Dewey-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 듀이십진분류법.
Từ khóa tự do 한국십진분류법.
Từ khóa tự do Dewey.
Từ khóa tự do Phân loại thập phân.
Từ khóa tự do Hệ thống thập phân.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039046
000 00000cam a2200000 a 4500
0019004
0021
0049603
008090326s2004 ko| kor
0091 0
020|a8957580107
035|a1456379761
039|a20241202110626|bidtocn|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78
090|a495.78
1000 |a한국교육과정평가원 [편].
24510|a한국어능력시험 문제 = Korean Proficiency Test. 1급 - 6급 /|c한국교육과정평가원 [편].
260|a서울 :|b교육진흥연구회,|c2004.
300|a6책 :|b삽도;|c30 cm.
65000|a듀이십진분류법.
65000|a한국십진분류법.
65017|aHệ thống thập phân|xPhân loại thập phân|xDewey|2TVĐHHN.
6530 |a듀이십진분류법.
6530 |a한국십진분류법.
6530 |aDewey.
6530 |aPhân loại thập phân.
6530 |aHệ thống thập phân.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039046
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039046 K. NN Hàn Quốc 495.78 Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào