|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9609 |
---|
008 | 090327s1999 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8920016518 |
---|
035 | |a1456382258 |
---|
039 | |a20241202105520|bidtocn|c20090327000000|danhpt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bNAS |
---|
090 | |a495.7824|bNAS |
---|
100 | 0 |a남기심 외저. |
---|
245 | 10|a한국어 교육의 방법과 실제 /|c남기심 외저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국방송대학교출판부,|c1999. |
---|
300 | |a623p. :|b삽도;|c26cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a참고문헌수록. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNam, Gi Sim. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038897-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038897
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 NAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038898
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 NAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào