• Sách
  • 495.707 JOY
    한국어 교육의 실제 /

DDC 495.707
Tác giả CN 조현용.
Nhan đề 한국어 교육의 실제 / 조현용 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005.
Mô tả vật lý 222p. : 삽도; 24cm.
Phụ chú 참고문헌과 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Joh, Yeon Yong
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038891
000 00000cam a2200000 a 4500
0019011
0021
0049610
008090327s2005 ko| kor
0091 0
020|a8995675624
039|a20090327000000|banhpt|y20090327000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.707|bJOY
090|a495.707|bJOY
1000 |a조현용.
24510|a한국어 교육의 실제 /|c조현용 지음.
260|a서울 :|b유씨엘아이엔씨,|c2005.
300|a222p. :|b삽도;|c24cm.
500|a참고문헌과 색인수록.
65017|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aGiảng dạy.
7000 |aJoh, Yeon Yong
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038891
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038891 K. NN Hàn Quốc 495.707 JOY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào