|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9618 |
---|
008 | 040816s1975 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407345 |
---|
039 | |a20241201145105|bidtocn|c20040816000000|danhpt|y20040816000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bCAL |
---|
090 | |a959.7|bCAL |
---|
100 | 0 |aNgô, Cao Lãng. |
---|
245 | 10|aLịch triều tạp kỷ.|nTập 2 /|cNgô Cao Lãng biên soạn , Xiển Trai bổ sung ; Hoa Bằng dịch và chú giải, Văn Tân hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1975. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriều đại. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aHoa Bằng|edịch và chú giải. |
---|
700 | 0 |aVăn Tân|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aXiển Trai|ebổ sung. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào