|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 921 |
---|
005 | 202007071358 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410256 |
---|
035 | ##|a1083196780 |
---|
039 | |a20241202114529|bidtocn|c20200707135812|danhpt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.31|bBIN |
---|
090 | |a923.31|bBIN |
---|
245 | 00|aBinh pháp Gia Cát Vũ Hầu /|cNguyễn Thị Thu Nguyệt dịch ; Nguyễn Thuỵ Ứng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a382 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNhà kinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà kinh tế. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỵ Ứng|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Nguyệt|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013600 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013600
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.31 BIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào