• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.13 LIX
    Nhan đề: 现代汉语惯用语规范词典 /

DDC 495.13
Tác giả CN 李 行 健
Nhan đề 现代汉语惯用语规范词典 / 李行健
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 长春 :长春出版社,2001
Mô tả vật lý 312 页. ;20 cm.
Tùng thư 国家语言文字工作委员会“八五”规划重点项目子项目.
Thuật ngữ chủ đề 现代汉语
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 惯用语
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Hán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 现代汉语
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do 惯用语
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006756-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0019023
0021
0049622
005202201211624
008040817s2001 ch| chi
0091 0
020|a7806641335
035|a1456374595
035##|a1083195829
039|a20241129103707|bidtocn|c20220121162344|dmaipt|y20040817000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bLIX
1000 |a李 行 健
24510|a现代汉语惯用语规范词典 /|c李行健
250|a第一版.
260|a长春 :|b长春出版社,|c2001
300|a312 页. ;|c20 cm.
490|a国家语言文字工作委员会“八五”规划重点项目子项目.
65000|a现代汉语
65000|a词典
65000|a惯用语
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a现代汉语
6530 |a词典
6530 |aTiếng Hán
6530 |a惯用语
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006756-7
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006756 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006757 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 2