|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9622 |
---|
005 | 202201211624 |
---|
008 | 040817s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7806641335 |
---|
035 | |a1456374595 |
---|
035 | ##|a1083195829 |
---|
039 | |a20241129103707|bidtocn|c20220121162344|dmaipt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLIX |
---|
100 | 0 |a李 行 健 |
---|
245 | 10|a现代汉语惯用语规范词典 /|c李行健 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a长春 :|b长春出版社,|c2001 |
---|
300 | |a312 页. ;|c20 cm. |
---|
490 | |a国家语言文字工作委员会“八五”规划重点项目子项目. |
---|
650 | 00|a现代汉语 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a惯用语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |a惯用语 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006756-7 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006756
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006757
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 LIX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào