|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9626 |
---|
008 | 040817s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907699 |
---|
035 | |a1456399832 |
---|
035 | ##|a1083199485 |
---|
039 | |a20241130154422|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLID |
---|
090 | |a495.1824|bLID |
---|
100 | 0 |a李, 杨. |
---|
245 | 10|a对外汉语本科教育研究 /|c李杨. |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a575 页. :|b图;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a对外汉语教育. |
---|
650 | 00|a研究. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xGiảng dạy|xTiếng Hán|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a对外汉语教育. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a研究. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008968 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008967 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008968
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.1824 LID
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào