• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LID
    Nhan đề: 对外汉语本科教育研究 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 李, 杨.
Nhan đề 对外汉语本科教育研究 / 李杨.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 :北京语言文化大学出版社,1999.
Mô tả vật lý 575 页. :图;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 对外汉语教育.
Thuật ngữ chủ đề 研究.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu-Giảng dạy-Tiếng Hán-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 对外汉语教育.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 研究.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Tiếng Hán.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000008968
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008967
000 00000cam a2200000 a 4500
0019027
0021
0049626
008040817s1999 ch| chi
0091 0
020|a7561907699
035|a1456399832
035##|a1083199485
039|a20241130154422|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bLID
090|a495.1824|bLID
1000 |a李, 杨.
24510|a对外汉语本科教育研究 /|c李杨.
250|a第一版
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999.
300|a575 页. :|b图;|c20 cm.
65000|a对外汉语教育.
65000|a研究.
65017|aNghiên cứu|xGiảng dạy|xTiếng Hán|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |a对外汉语教育.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a研究.
6530 |a中文.
6530 |aTiếng Hán.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008968
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008967
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008968 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1824 LID Sách 2