|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 922 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403186 |
---|
035 | ##|a44927774 |
---|
039 | |a20241129134822|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPHQ |
---|
090 | |a895.92209|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đan Quế. |
---|
245 | 10|aTừ lẩy Kiều, đố Kiều đến các giai thoại về truyện Kiều /|cPhạm Đan Quế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện Kiều|xGiai thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiai thoại. |
---|
653 | 0 |aTruyện Kiều. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLẩy Kiều. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014171 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014171
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 PHQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào