|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9632 |
---|
008 | 040817s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392584 |
---|
039 | |a20241129092924|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTAH |
---|
090 | |a895.13|bTAH |
---|
100 | 0 |aTào, Trọng Hoài. |
---|
245 | 10|aTào Tháo .|nTập 2 ,|pNhân bá /|cTào Trọng Hoài ; Vũ Ngọc Quỳnh dịch , Ông Văn Tùng giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a556 tr. ;|c21cm. |
---|
440 | 2|aVăn học hiện đại nước ngoài. |
---|
490 | |aVăn học Trung Quốc. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Quỳnh|edịch. |
---|
700 | 0 |aÔng Văn Tùng|egiới thiệu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào