• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.131 HON
    Nhan đề: 谦词敬词婉词词典 /

DDC 495.131
Tác giả CN 洪 成 玉
Nhan đề 谦词敬词婉词词典 / 洪成玉
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 :商务印书馆,2002
Mô tả vật lý 389 页. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 敬词
Thuật ngữ chủ đề 谦词
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Quán từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 敬词.
Từ khóa tự do 谦词
Từ khóa tự do Quán từ
Từ khóa tự do Từ kính trọng
Từ khóa tự do Từ uyển chuyển
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008996-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0019036
0021
0049636
005202203251641
008040817s2002 ch| chi
0091 0
020|a7100029651
035|a1456382288
035##|a1083173849
039|a20241129104456|bidtocn|c20220325164149|dmaipt|y20040817000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.131|bHON
1000 |a洪 成 玉
24510|a谦词敬词婉词词典 /|c洪成玉
250|a第一版
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2002
300|a389 页. ;|c19 cm.
65000|a词典
65000|a敬词
65000|a谦词
65017|aTiếng Trung Quốc|xQuán từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a敬词.
6530 |a谦词
6530 |aQuán từ
6530 |aTừ kính trọng
6530 |aTừ uyển chuyển
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008996-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008996 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 HON Sách 1
2 000008997 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 HON Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện