|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9636 |
---|
005 | 202203251641 |
---|
008 | 040817s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100029651 |
---|
035 | |a1456382288 |
---|
035 | ##|a1083173849 |
---|
039 | |a20241129104456|bidtocn|c20220325164149|dmaipt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bHON |
---|
100 | 0 |a洪 成 玉 |
---|
245 | 10|a谦词敬词婉词词典 /|c洪成玉 |
---|
250 | |a第一版 |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2002 |
---|
300 | |a389 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a敬词 |
---|
650 | 00|a谦词 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xQuán từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a敬词. |
---|
653 | 0 |a谦词 |
---|
653 | 0 |aQuán từ |
---|
653 | 0 |aTừ kính trọng |
---|
653 | 0 |aTừ uyển chuyển |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008996-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008996
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.131 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000008997
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.131 HON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào