|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9643 |
---|
008 | 040817s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417939 |
---|
035 | ##|a1083199062 |
---|
039 | |a20241130092116|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAI |
---|
090 | |a959.7|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại Nam nhất thống chí.|nTập 4 /|cPhạm Trọng Điềm người dịch ; Đào Duy Anh người hiệu đính. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1997. |
---|
300 | |a430 tr. ;|c19cm |
---|
440 | |aQuốc sử quán triều Nguyễn. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều Nguyễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Trọng Điềm|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐào, Duy Anh|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014633 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào